658.000.000 VND
598.000.000 VND
555.000.000 VND
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi yêu cầu thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 03 xe
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2024 |
---|---|---|
AT Premium MY25 | 658.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – Phim cách nhiệt, Lót sàn, Áo trùm xe, Nước hoa, Sổ da Mitsubishi, Thảm trải sàn, Bao tay lái, Công bảo dưỡng 1000km và 5000km, Nhiên liệu 20L. |
AT MY25 | 598.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 30.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) – Phim cách nhiệt, Lót sàn, Áo trùm xe, Nước hoa, Sổ da Mitsubishi, Thảm trải sàn, Bao tay lái, Công bảo dưỡng 1000km và 5000km, Nhiên liệu 20L. |
MT-CKD | 560.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) – Phim cách nhiệt, Lót sàn, Áo trùm xe, Nước hoa, Sổ da Mitsubishi, Thảm trải sàn, Bao tay lái, Công bảo dưỡng 1000km và 5000km, Nhiên liệu 20L. |
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi liên hệ thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 02 xe
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2024 |
---|---|---|
AT Premium MY25 | 658.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – Phim cách nhiệt, Lót sàn, Áo trùm xe, Nước hoa, Sổ da Mitsubishi, Thảm trải sàn, Bao tay lái, Công bảo dưỡng 1000km và 5000km, Nhiên liệu 20L. |
AT MY25 | 598.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 30.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) – Phim cách nhiệt, Lót sàn, Áo trùm xe, Nước hoa, Sổ da Mitsubishi, Thảm trải sàn, Bao tay lái, Công bảo dưỡng 1000km và 5000km, Nhiên liệu 20L. |
MT-CKD | 560.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) – Phim cách nhiệt, Lót sàn, Áo trùm xe, Nước hoa, Sổ da Mitsubishi, Thảm trải sàn, Bao tay lái, Công bảo dưỡng 1000km và 5000km, Nhiên liệu 20L. |
MT | AT Premium | Cross | AT | |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.475 | 4.595 | 4.500 | 4.595 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.750 | 1.750 | 1.800 | 1.750 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1.730 | 1.750 | 1.750 | 1.730 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 225 | 225 | 205 |
MT | AT Premium | Cross | AT | |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại & Mômen xoắn cực đại | 105 PS & 141Nm | 105 PS & 141Nm | 105 PS & 141Nm | 105 PS & 141Nm |
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp/đôthị/ngoài đô thị) | 6.90/ 8,80/ 5,90 L/100km | 5,98/ 7,70/ 5,00 L/100km | 6,80/ 8,30/ 5,95 L/100km | 6,65/ 8,10/ 5,85 L/100km |
MT | AT Premium | Cross | AT | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp 5MT | Số tự động 4 cấp 4AT | Số tự động 4 cấp 4AT | Số tự động 4 cấp 4AT |
Hệ thống treo trước/ treo sau | Kiểu MacPherson với lò xo cuộn/ Thanh xoắn | Kiểu MacPherson với lò xo cuộn/ Thanh xoắn | Kiểu MacPherson với lò xo cuộn/ Thanh xoắn | Kiểu MacPherson với lò xo cuộn/ Thanh xoắn |
Mâm / Lốp | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 195/65R16 |
Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
MT | AT Premium | Cross | AT | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | LED Projector | LED | Halogen |
Đèn định vị dạng/ Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Halogen | LED | Halogen |
MT | AT Premium | Cross | AT | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Có | Có | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh tay |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | Nỉ |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7-inch hỗ trợ kết nối IOS & Android Mirroing | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màu nội thất | Đen | Đen và nâu | Đen và xanh | Đen |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Không | Có | Có | Không |
MT | AT Premium | Cross | AT | |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Không |