698.000.000 VND
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi yêu cầu thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 03 xe
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2024 |
---|---|---|
Xpander Cross (Đen, Nâu, Trắng) |
698.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 21.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – Phim cách nhiệt, Lót sàn, Áo trùm xe, Nước hoa, Sổ da Mitsubishi, Thảm trải sàn, Bao tay lái, Công bảo dưỡng 1000km và 5000km, Nhiên liệu 20L. |
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi liên hệ thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 02 xe
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2024 |
---|---|---|
Xpander Cross (Đen, Nâu, Trắng) |
698.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 21.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – Phim cách nhiệt, Lót sàn, Áo trùm xe, Nước hoa, Sổ da Mitsubishi, Thảm trải sàn, Bao tay lái, Công bảo dưỡng 1000km và 5000km, Nhiên liệu 20L. |
Xpander Cross AT | |
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.275 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 7 |
Xpander Cross AT | |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.499 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 45 |
Xpander Cross AT | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp - 4AT |
Truyền động | Cầu trước - FWD |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Lốp xe trước / sau | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống |
Xpander Cross AT | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED |
Đèn định vị dạng LED | Có |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Cụm đèn LED phía sau | Có |
Gương chiếu hậu | Mạ chrome, chỉnh điện và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Gạt kính trước | Thay đổi tốc độ |
Gạt kính sau và sưởi kính sau | Có |
Xpander Cross AT | |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển 1 chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay / Android Auto |
Hệ thống loa | 6 |
Sấy kính trước/sau | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói | Có |
Xpander Cross AT | |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa động cơ | Có |
Camera lùi | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |